Sau khi Amazon công bố Kindle Fire vào tháng Chín, Barnes & Noble cũng đã cho giới thiệu máy tính bảng Nook Tablet mới có chức năng tương tự nhưng Kindle Fire. Vậy bạn nên chọn cho mình thiết bị nào?

Sự khác biệt đáng chú ý nhất đó chính là số lượng RAM của hệ thống RAM (1 GB trên Nook Tablet so với 512 MB trên Kindle Fire), dung lượng lưu trữ (16 GB trên Nook Tablet so với 8 GB trên Kindle Fire) và bao gồm cả khe cắm thẻ nhớ mở rộng microSD trên Nook Tablet.

Với các thông số kĩ thuật cải tiến trên, Nook Tablet còn có giá cao hơn 50 USD so với đối thủ của mình.

Lợi thế của Kindle Fire chính là khả năng hỗ trợ rất lớn từ kho nội dung Amazon, bao gồm e-reader, ứng dụng, nhạc, game và video. Cơ sở hạ tầng công nghệ điện toán đám mây của Amazon cũng là một trong những điều đáng chú ý, cung cấp cho sản phẩm của hãng các tính năng như Cloud Player và Cloud Drive.

Tuy nhiên, Barnes & Noble cũng tỏ vẻ không thua kém khi mang đến một lựa chọn mang tên Prime để thay thế. Người dùng có thể mua các nội dung của B&N cũng như nhận được sự hỗ trợ kĩ thuật từ nhà sản xuất.

Ngoài ra, B&N cũng hợp tác với các nhà cung cấp nội dung khác, bao gồm cả Netflix và Hulu, để thu hẹp khoảng cách với đối thủ của mình.

Bảng so sánh giữa Kindle Fire và Nook Tablet
Amazon Kindle Fire B&N Nook Tablet
Kích thước 7,5 x 4,7 x 0,45 inch 8,1 x 5 x 0,48 inch
Trọng lượng 415 gram 400 gram
Hệ điều hành Android Android 2.3.x
Bộ vi xử lí Dual-core TI OMAP 4 1 GHz Dual-core TI OMAP 4 1 GHz
RAM 512 MB 1 GB
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Camera Không Không
Pin (tắt Wi-Fi) 8 giờ 11,5 giờ đọc, 9 giờ xem video
Loại cổng sạc Micro-USB, sạc qua PC Micro-USB, yêu cầu adaptor
3G Không Không
Wi-Fi 802.11 b/g/n 802.11 b/g/n
Bluetooth Chưa xác định Không
Màn hình 7 inch (IPS) 7 inch VividView IPS
Mật độ điểm ảnh 169 dpi 169 dpi
Độ phân giải 600 x 1024 pixel 600 x 1024 pixel
Cửa hàng sách Amazon Barnes & Noble
Kho ứng dụng Amazon Barnes & Noble
Định dạng sách Kindle (AZW), TXT, PDF, MOBI ,PRC, DOC, DOCX, Audible. EPUB, PDF, DOC, TXT, DOCM, DOCX
Không hỗ trợ EPUB, LIT, LRZ / LRX (Sony) LIT, AMZ, LRZ / LRX (Sony)
Định dạng video MP4, Adobe Flash MP4, Adobe Flash
Định dạng nhạc Non-DRM AAC, MP3, MIDI, OGG, WAV Non-DRM AAC, MP3, MP4, AMR, OGG, WAV
Định dạng ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP JPEG, GIF, PNG, BMP
microSD Không
Adobe Flash
Giá 199 USD 249 USD

Theo CNET



Bình luận

  • TTCN (1)
ATK  1019

Cái giá viết nhầm rồi kìa!