Không chỉ tập trung vào các tính năng và thiết kế, LG đã đầu tư vào cấu hình của G2 để biến chiếc smartphone này trở thành một trong những smartphone mạnh mẽ nhất thị trường hiện nay.
Bảng so sánh cấu hình của G2 với loạt smartphone “đình đám” dưới đây sẽ làm rõ điều này.
Trong khi các smartphone chạy nền tảng Android thường được đầu tư mạnh mẽ về cấu hình thì smartphone sử dụng các nền tảng khác như Windows Phone, iOS hay BlackBerry chỉ mang những cấu hình “tầm trung” nếu so với những smartphone đời mới chạy nền tảng Android.
Dựa vào bảng so sánh cấu hình dưới đây có thể thấy rằng G2 có cấu hình mạnh vượt trội hơn hẳn so với các đại diện sử dụng các nền tảng di động khác, tuy nhiên do đặc thù của mỗi nền tảng di động là khác nhau, nên chưa hẳn cấu hình mạnh mẽ hơn đã mang lại hiệu quả cao hơn.
So sánh LG G2 với loạt smartphone Android “đình đám”
Lumia 1020 |
iPhone 5 |
BlackBerry Z10 |
LG G2 |
|
Kích cỡ màn hình |
4,5 inch |
4 inch |
4,2 inch |
5,2 inch |
Độ phân giải |
1280x768 |
1136x640 |
1280x768 |
1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh |
332 |
326 |
356 |
423 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
LCD |
IPS LCD |
Khối lượng |
158 |
113,4g |
136g |
140g |
Độ dày |
10,4mm |
7,6mm |
8,9mm |
8,9mm |
Vi xử lí |
Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5 GHz |
Apple A6 lõi kép |
Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5 GHz |
Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.26 GHz |
Dung lượng RAM |
2 GB |
1 GB |
2 GB |
2 GB |
Ổ cứng lưu trữ |
32 GB |
16/32/64 GB |
16 GB |
16 GB/32 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Không |
Không |
Có |
Có |
Camera sau |
41 megapixel, đèn flash Xenon, công nghệ PuewView |
8 megapixel |
8 megapixel |
13 megapixel |
Camera trước |
1.3 megapixel (quay video 720p) |
1.2 megapixel (quay video 720p) |
2 megapixel (quay video 720p) |
2.1 megapixel (quay video 1080p) |
Kết nối |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối |
MicroUSB |
Lightning |
MicroUSB, microHDMI |
MicroUSB |
Dung lượng pin |
2.000mAh |
1.440mAh |
1.800mAh |
3.000mAh |
Hệ điều hành |
Windows Phone 8 |
iOS 6.0 |
BlackBerry OS 10 |
Android 4.2 Jelly Bean |
Giá bán |
299 USD kèm hợp đồng tại Mỹ |
16,99 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam |
12,5 triệu đồng tại Việt Nam |
Chưa có giá bán |
Khác với smartphone sử dụng Windows Phone, iOS hay BlackBerry 10, các hãng sản xuất smartphone sử dụng nền tảng Android thường “chạy đua” cấu hình trên các sản phẩm của mình, đó là lí do tại sao G2 lại được trang bị một cấu hình mạnh mẽ như vậy.
Khi so sánh cấu hình của G2 với loạt smartphone sử dụng nền tảng Android được ra mắt gần đây có thể thấy chiếc smartphone của LG có phần vượt trội về cấu hình so với các “đối thủ”, tuy nhiên sự khác biệt là không quá đáng kể.
Bảng so sánh cấu hình G2 với loạt smartphone chạy Android “đình đám”
Moto X |
Galaxy S4 |
HTC One |
Xperia Z |
LG G2 |
|
Kích cỡ màn hình |
4,7 inch |
5 inch |
4,7 inch |
5 inch |
5,2 inch |
Độ phân giải |
1280x720 |
1920x1080 |
1920x1080 |
1920x1080 |
1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh |
316 |
441 |
468 |
443 |
423 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
SuperAMOLED |
Super LCD3 |
TFT |
IPS LCD |
Khối lượng |
130,4g |
131,5g |
145,15g |
146g |
140g |
Độ dày |
10,4mm |
7,9mm |
9,3mm |
7,9mm |
8,9mm |
Vi xử lí |
X8 Mobile do Motorola phát triển, lõi kép tốc độ 1.7 GHz |
Exynos 5 Octa lõi 8 tốc độ 1.8 GHz (phiên bản quốc tế) Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1.9 GHz (thị trường Mỹ) |
Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ tốc độ 1.7 GHz |
Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi tứ tốc độ 1.5 GHz |
Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ tốc độ 2.26 GHz |
Dung lượng RAM |
2 GB |
2 GB |
2 GB |
2 GB |
2 GB |
Ổ cứng lưu trữ |
16 GB/32 GB |
16/32/64 GB |
16/32/64 GB |
16 GB |
16/32 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Không |
Có |
Không |
Có |
Có |
Camera sau |
10 megapixel |
13 megapixel |
4 megapixel |
13.1 megapixel |
13 megapixel |
Camera trước |
2 megapixel (quay video 1080p) |
2 megapixel (quay video 1080p) |
Hỗ trợ quay video HD 1080p |
2.2 megapixel (quay video 1080p) |
2.1 megapixel |
Kết nối |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, hồng ngoại, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối |
MicroUSB |
MicroUSB |
MicroUSB |
MicroUSB |
MicroUSB |
Dung lượng pin |
2.200mAh |
2.600mAh |
2.300mAh |
2.330mAh |
3.000mAh |
Hệ điều hành |
Android 4.2 Jelly Bean |
Android 4.2 Jelly Bean |
Android 4.2 Jelly Bean |
Android 4.2 Jelly Bean |
Android 4.2 Jelly Bean |
Giá bán |
199/239 USD cho phiên bản 16/32 GB, kèm hợp đồng |
15,99 triệu đồng tại Việt Nam |
14,5/16 triệu tương ứng phiên bản 16 GB/32 GB tại Việt Nam |
15,49 triệu đồng tại Việt Nam |
Chưa có giá bán |
Theo Dân Trí
Bình luận